CÔNG TY CỔ PHẦN XÚC TIẾN ĐẦU TƯ MH VIỆT NAM
DANH SÁCH NHÂN VIÊN NGHIỆP VỤ THỰC HIỆN HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ ĐƯA NGƯỜI LAO ĐỘNG VIỆT NAM ĐI
LÀM VIỆC Ở NƯỚC NGOÀI THEO HỢP ĐỒNG
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Số CCCD /CMT | Vị trí nghiệp vụ | Trình độ chuyên môn | Năng lực ngoại ngữ | Kinh nghiệm làm việc | Mã số BHXH | Ngày bắt đầu tham gia BHXH tại doanh nghiệp | Thông tin về hợp đồng lao động ký với doanh nghiệp | ||
Ngày ký hợp đồng lao động | Thời gian làm việc | Thời hạn hợp đồng | |||||||||||
1 | Đào Quang Minh | 20/08/1983 | Nam | 1083027125 | Giám đốc – Thực hiện hợp đồng, thỏa thuận liên quan đến việc đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng | Thạc sĩ Quản trị kinh doanh | Tiếng Nhật, Tiếng Anh | Gần 10 năm | 110166490 | 01/03/2014 | 01/04/2014 | 8h/ngày | Không xác định |
2 | Mai Thị Chung | 31/08/1984 | Nữ | 1184035145 | Nhân viên phụ trách công việc kế toán | Cử nhân Kế toán | Tiếng Anh | Có hơn 04 năm | 125491142 | 01/06/2019 | 01/06/2019 | 8h/ngày | Không xác định |
3 | Nguyễn Ngọc Thành | 25/08/1988 | Nam | 30088011305 | Tìm kiếm, phát triển thị trường lao động ở nước ngoài, cung cấp thông tin, quảng cáo, tư vấn về cơ hội việc làm ở Nhật Bản | Cử nhân Quản trị kinh doanh | Tiếng Nhật N2 | Có gần 06 năm kinh nghiệm | 2713022329 | 05/07/2017 | 05/07/2017 | 8h/ngày | Không xác định |
4 | Phạm Thị Ngọc Mai | 05/08/1988 | Nữ | 25186006924 | Nhân viên chuẩn bị nguồn lao động và tuyển chọn người lao động | Cử nhân Quản trị kinh doanh | Tiếng Anh | Có hơn 03 năm kinh nghiệm | 11086430 | 01/11/2019 | 01/11/2019 | 8h/ngày | Không xác định |
5 | Lê Thị Ngân | 28/05/1991 | Nữ | 38191042567 | Nhân viên quản lý người lao động, bảo vệ quyền lợi và lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng | Cử nhân Ngôn ngữ Nhật | Tiếng Nhật N2 | Có gần 07 năm kinh nghiệm | 116020411 | 01/01/2016 | 01/01/2016 | 8h/ngày | Không xác định |
6 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 25/12/1991 | Nữ | 19191009225 | Nhân viên thực hiện chế độ, chính sách đối với người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng | Cử nhân Học viện tài chính | Tiếng Anh | Có hơn 04 năm kinh nghiệm | 115040729 | 01/02/2019 | 01/02/2019 | 8h/ngày | Không xác định |
7 | Lê Thị Hiền | 17/10/1998 | Nữ | 38198028959 | Nhân viên thanh lý hợp đồng đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài | Cử nhân ngôn ngữ Nhật Bản | Tiếng Nhật N1 | Có 02 năm kinh nghiệm | 3824413129 | 01/12/2022 | 01/12/2022 | 8h/ngày | Không xác định |
8 | Nguyễn Thị Linh | 03/04/1989 | Nữ | 22189007274 | Nhân viên hỗ trợ giới thiệu việc làm cho người lao động sau khi về nước | Thạc sĩ Quản trị nhân lực | Tiếng Anh | Có 05 năm kinh nghiệm | 112152828 | 01/06/2018 | 01/06/2018 | 8h/ngày | Không xác định |
9 | Trần Thị Phượng | 05/04/1984 | Nữ | 1184019042 | Tổ chức bồi dưỡng kỹ năng nghề, ngoại ngữ, giáo dục định hướng, kiến | Cử nhân tiếng Nhật | Tiếng Nhật N3 | Có hơn 06 năm kinh nghiệm | 104029644 | 01/01/2016 | 01/01/2016 | 8h/ngày | Không xác định |
10 | Đỗ Ngọc Minh | 14/12/1982 | Nam | 31082006478 | Tổ chức bồi dưỡng kỹ năng nghề, ngoại ngữ, giáo dục định hướng cho người lao động trước khi đi làm việc ở nước ngoài | Cử nhân Đông phương học | Tiếng Nhật | Có 03 năm kinh nghiệm | 107032047 | 01/12/2022 | 01/12/2022 | 8h/ngày | Không xác định |