CÔNG TY CỔ PHẦN XÚC TIẾN ĐẦU TƯ MH VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN XÚC TIẾN ĐẦU TƯ MH VIỆT NAM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ——– |
THỰC HIỆN HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ ĐƯA NGƯỜI LAO ĐỘNG VIỆT NAM ĐI LÀM VIỆC Ở NƯỚC NGOÀI THEO HỢP ĐỒNG
STT | Họ và tên | Ngày tháng/ năm sinh | Giới tính | Vị trí nghiệp vụ | Trình độ chuyên môn | Năng lực Ngoại Ngữ | Nhiệm vụ được giao |
---|---|---|---|---|---|---|---|
I | Ban Giám đốc | ||||||
1 | Đào Quang Minh | 20/08/1983 | Nam | Giám đốc | Thạc sỹ quản trị kinh doanh | Tiếng Nhật | Định hướng chiến lược phát triển kinh doanh của Công ty và thị trường ngoài nước |
II | Phòng Hành chính nhân sự | ||||||
2 | Nguyễn Thị Phương Dung | 03/12/1991 | Nữ | Phụ trách Hành chính Nhân sự | Cử nhân kinh tế | Tiếng Anh | Phụ trách chung công tác tổ chức bộ máy, quản lý nhân sự của Công ty |
III | Phòng Kế toán | ||||||
3 | Mai Thị Chung | 31/08/1984 | Nữ | Trưởng phòng – phụ trách kế toán | Cử nhân kế toán | Tiếng Anh | Kiểm soát chứng từ thanh quyết toán, thu và quản lý quỹ theo pháp luật. |
IV | Phòng khai thác thị trường ngoài nước | ||||||
4 | Nguyễn Mai Quyên | 17/06/1992 | Nữ | Trưởng phòng khai thác thị trường ngoài nước | Cử nhân ngôn ngữ Nhật | Cử nhân ngôn ngữ Nhật | Lập kế hoạch và tổ chức thực hiện, tìm kiếm đối tác nước ngoài theo yêu cầu. Quản lý và giám sát các hoạt động phát triển thị trường. |
5 | Lê Thị Ngân | 28/05/1991 | Nữ | Nhân viên | Cử nhân ngôn ngữ Nhật | Cử nhân ngôn ngữ Nhật | Hỗ trợ trưởng phòng quản lý các công việc của phòng |
V | Phòng Tuyển dụng lao động | ||||||
6 | Lê Đức Duy | 16/07/1987 | Nam | Trưởng phòng Tuyển dụng lao động | Cử nhân bách khoa | Tiếng Anh | Phụ trách tuyển chọn lao động trong nước |
VI | Phòng hỗ trợ lao động về nước | ||||||
7 | Nguyễn Thị Linh | 03/04/1989 | Nữ | Trưởng phòng hỗ trợ lao động về nước | Thại sĩ Quản trị nhân lực – ĐH Kinh tế quốc dân | Tiếng Anh | Phụ trách chung, quản lý các công việc liên quan đến tuyển sinh, quản lý lao động; giải quyết tranh chấp |
VII | Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng | ||||||
8 | Nguyễn Thị Hoa | 20/05/1988 | Nữ | Giám đốc Trung tâm | Đại học | Tiếng Nhật N2,chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm | Điều hành trực tiếp Trung tâm đào tạo và bồi dưỡng học viên, phân công nhiệm vụ cho giáo viên. |
9 | Nguyễn Thị Hường | 02/04/1990 | Nữ | Giáo viên | Tiếng Nhật | Chứng chỉ N3 | Giảng dạy Tiếng Nhật, văn hóa, giáo dục truyền thống, tập quán, bồi dưỡng kiến thức pháp luật. |
10 | Nguyễn Thị Thu Hường | 26/08/1989 | Nữ | Giáo viên | Tiếng Nhật | N3 | Giảng dạy Tiếng Nhật, văn hóa, giáo dục truyền thống, tập quán, bồi dưỡng kiến thức pháp luật. |
11 | Nguyễn Hồng Phi | 20/03/1991 | Nam | Quản lý học viên | Tu nghiệp sinh | N3 | Quản lý học viên, Kiểm soát chất lượng học tập kỷ luật của học viên |