送り出し機関
MH VIET NAM INVESTMENT PROMOTION JOINT STOCK COMPANY | ベトナム社会主義共和国
独立‐自由‐幸福 ——– |
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Số CCCD /CMT | Vị trí nghiệp vụ | Trình độ chuyên môn | Năng lực ngoại ngữ | Kinh nghiệm làm việc | Mã số BHXH | Ngày bắt đầu tham gia BHXH tại doanh nghiệp | Thông tin về hợp đồng lao động ký với doanh nghiệp | ||
Ngày ký hợp đồng lao động | Thời gian làm việc | Thời hạn hợp đồng | |||||||||||
1 | Đào Quang Minh | 20/08/1983 | Nam | 1083027125 | Giám đốc, quản lý và điều hành bộ máy hoạt động kinh doanh của Công ty | Thạc sĩ Quản trị kinh doanh | Tiếng Nhật, Tiếng Anh | Có 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực hoạt động dịch vụ đưa người Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài | 0110166490 | 01/03/2020 | 01/03/2020 | 8h/ngày | Không xác định |
2 | Nguyễn Ngọc Thành | 25/08/1988 | Nam | 142411938 | Tìm kiếm, phát triển thị trường lao động ở nước ngoài, cung cấp thông tin, quảng cáo, tư vấn về cơ hội việc làm ở Nhật Bản | Cử nhân Quản trị kinh doanh | Tiếng Nhật N2 | Có 07 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực hoạt động dịch vụ đưa người Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài | 2713022329 | 05/07/2017 | 05/07/2017 | 8h/ngày | Không xác định |
3 | Lê Thị Hiền | 07/09/1992 | Nữ | 038192002138 | Chuẩn bị nguồn lao động và tuyển chọn người lao động | Cử nhân Kế toán | Tiếng Anh | Có 06 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực hoạt động dịch vụ đưa người Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài | 0116089564 | 01/10/2024 | 01/10/2024 | 8h/ngày | Không xác định |
4 | Lê Thị Ngân | 28/05/1991 | Nữ | 173307852 | Quản lý lao động, bảo vệ quyền lợi và lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng | Cử nhân Ngôn ngữ Nhật | Tiếng Nhật N2 | Có 07 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực hoạt động dịch vụ đưa người Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài | 0116020411 | 01/01/2016 | 01/01/2016 | 8h/ngày | Không xác định |
5 | Nguyễn Thị Phương Thắm | 07/01/1992 | Nữ | 001192035999 | Thực hiện chế độ, chính sách đối với người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng | Cử nhân Đông Phương Học | Tiếng Nhật N3 | Có 03 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực hoạt động dịch vụ đưa người Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài | 0123179604 | 01/10/2024 | 01/10/2024 | 8h/ngày | Không xác định |
6 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 26/05/1999 | Nữ | 001199027306 | Thanh lý hợp đồng đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài | Cử nhân Tiếng Nhật | Tiếng Nhật N2 | Có 02 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực hoạt động dịch vụ đưa người Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài | 0130724549 | 01/10/2024 | 01/10/2024 | 8h/ngày | Không xác định |
7 | Nguyễn Thị Linh | 03/04/1989 | Nữ | 101004894 | Hỗ trợ giới thiệu việc làm cho người lao động sau khi về nước | Thạc sĩ Quản trị nhân lực | Tiếng Anh | Có 06 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực hoạt động dịch vụ đưa người Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài | 0112152828 | 01/06/2018 | 01/06/2018 | 8h/ngày | Không xác định |
8 | Trần Thị Phượng | 05/04/1984 | Nữ | 001184019042 | Quản lý Trung tâm đào tạo, tổ chức bồi dưỡng kỹ năng nghề, ngoại ngữ, giáo dục định hướng cho người lao động trước khi đi làm việc ở nước ngoài | Cử nhân tiếng Nhật | Tiếng Nhật N3 | Có 07 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực hoạt động dịch vụ đưa người Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài | 0104029644 | 01/01/2016 | 01/01/2016 | 8h/ngày | Không xác định |